🌟 독상 (獨床)

Danh từ  

1. 혼자서 먹도록 차린 음식상.

1. MÂM RIÊNG CHO MỘT NGƯỜI: Mâm cơm dọn để ăn một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독상을 받다.
    Receive a poison prize.
  • Google translate 독상을 차리다.
    Set up a poison.
  • Google translate 예전부터 손님에게는 독상을 차려 드리는 것이 예의였다.
    It has long been polite to set a table of poison for guests.
  • Google translate 옛날에는 아버지는 따로 독상을 받고 아이들은 커다란 상에서 함께 밥을 먹는 집이 많았다.
    In the old days, there were many houses where the father was given a separate poison and the children ate together on a large table.
  • Google translate 옛날 그릇이나 밥상을 보면 크기가 다 작은 것 같아.
    Looking at the old bowl or table, it looks like they're all small.
    Google translate 예전에는 대가족이라도 어른들은 모두 독상을 받았으니까.
    In the old days, even a large family, all adults were poisoned.
Từ tham khảo 겸상(兼床): 두 사람 이상이 함께 음식을 먹을 수 있도록 차린 상이나 그렇게 차려 먹는…

독상: table for one,ひとりぜん【独り膳】,table pour une seule personne,mesa para una sola persona,مائدة منفردة,нэг хүний хоолны ширээ,mâm riêng cho một người,โต๊ะอาหารสำหรับรับประทานคนเดียว,santapan satu orang, hidangan satu orang, makanan satu orang,столик на одного,单桌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독상 (독쌍)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132)