🌟 독상 (獨床)

Danh từ  

1. 혼자서 먹도록 차린 음식상.

1. MÂM RIÊNG CHO MỘT NGƯỜI: Mâm cơm dọn để ăn một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독상을 받다.
    Receive a poison prize.
  • 독상을 차리다.
    Set up a poison.
  • 예전부터 손님에게는 독상을 차려 드리는 것이 예의였다.
    It has long been polite to set a table of poison for guests.
  • 옛날에는 아버지는 따로 독상을 받고 아이들은 커다란 상에서 함께 밥을 먹는 집이 많았다.
    In the old days, there were many houses where the father was given a separate poison and the children ate together on a large table.
  • 옛날 그릇이나 밥상을 보면 크기가 다 작은 것 같아.
    Looking at the old bowl or table, it looks like they're all small.
    예전에는 대가족이라도 어른들은 모두 독상을 받았으니까.
    In the old days, even a large family, all adults were poisoned.
Từ tham khảo 겸상(兼床): 두 사람 이상이 함께 음식을 먹을 수 있도록 차린 상이나 그렇게 차려 먹는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독상 (독쌍)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28)