🌟 씁쓰름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씁쓰름하다 (
씁쓰름하다
) • 씁쓰름한 (씁쓰름한
) • 씁쓰름하여 (씁쓰름하여
) 씁쓰름해 (씁쓰름해
) • 씁쓰름하니 (씁쓰름하니
) • 씁쓰름합니다 (씁쓰름함니다
)
🌷 ㅆㅆㄹㅎㄷ: Initial sound 씁쓰름하다
-
ㅆㅆㄹㅎㄷ (
씁쓰레하다
)
: 조금 쓴맛이 나는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Dường như có vị hơi đắng. -
ㅆㅆㄹㅎㄷ (
씁쓰름하다
)
: 조금 쓴맛이 나는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Dường như có vị hơi đắng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Xem phim (105)