🌟 씁쓰름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씁쓰름하다 (
씁쓰름하다
) • 씁쓰름한 (씁쓰름한
) • 씁쓰름하여 (씁쓰름하여
) 씁쓰름해 (씁쓰름해
) • 씁쓰름하니 (씁쓰름하니
) • 씁쓰름합니다 (씁쓰름함니다
)
🌷 ㅆㅆㄹㅎㄷ: Initial sound 씁쓰름하다
-
ㅆㅆㄹㅎㄷ (
씁쓰레하다
)
: 조금 쓴맛이 나는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Dường như có vị hơi đắng. -
ㅆㅆㄹㅎㄷ (
씁쓰름하다
)
: 조금 쓴맛이 나는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Dường như có vị hơi đắng.
• Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103)