🌟 씁쓰레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씁쓰레하다 (
씁쓰레하다
) • 씁쓰레한 (씁쓰레한
) • 씁쓰레하여 (씁쓰레하여
) 씁쓰레해 (씁쓰레해
) • 씁쓰레하니 (씁쓰레하니
) • 씁쓰레합니다 (씁쓰레함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 씁쓰레: 마음에 들지 않아 기분이 썩 좋지 않은 듯한 모양.
🌷 ㅆㅆㄹㅎㄷ: Initial sound 씁쓰레하다
-
ㅆㅆㄹㅎㄷ (
씁쓰레하다
)
: 조금 쓴맛이 나는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Dường như có vị hơi đắng. -
ㅆㅆㄹㅎㄷ (
씁쓰름하다
)
: 조금 쓴맛이 나는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Dường như có vị hơi đắng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59)