🌟 씁쓰레하다

Tính từ  

1. 조금 쓴맛이 나는 듯하다.

1. ĐĂNG ĐẮNG: Dường như có vị hơi đắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 씁쓰레한 맛.
    Bitter taste.
  • Google translate 씁쓰레한 풀.
    Bitter grass.
  • Google translate 뒷맛이 씁쓰레하다.
    The aftertaste is bitter.
  • Google translate 삼계탕에서 인삼은 달고 씁쓰레한 맛을 낸다.
    Ginseng tastes sweet and bitter in samgyetang.
  • Google translate 더덕을 양념해서 구우면 특유의 씁쓰레한 맛이 없어진다.
    If you season the deodeok and roast it, the unique bitter taste is lost.
  • Google translate 오미자를 찬물에 하루 동안 담가 놓으면 시고 씁쓰레한 맛이 잘 우러난다.
    Soaking omija in cold water for a day gives it a sour and bitter taste.
  • Google translate 너는 왜 생선 내장은 하나도 안 먹니?
    Why don't you eat any fish guts?
    Google translate 씁쓰레해서 싫어요.
    I hate it because it's bitter.
Từ đồng nghĩa 씁쓰름하다: 조금 쓴맛이 나는 듯하다., 마음에 들지 않아 기분이 썩 좋지 않은 듯하다.

씁쓰레하다: bitterish,ほろにがい【ほろ苦い】,,algo amargo,مرّ قليلا,гашуувтар, гашуундуу, исгэлэндүү, хахруун,đăng đắng,ขม, ขม ๆ, ขมปะแล่ม ๆ,agak pahit,чуть горьковатый,微苦,

2. 마음에 들지 않아 기분이 썩 좋지 않은 듯하다.

2. ĐẮNG LÒNG: Không vừa lòng nên tâm trạng có vẻ không được vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 씁쓰레한 기분.
    Bitter feeling.
  • Google translate 느낌이 씁쓰레하다.
    It feels bitter.
  • Google translate 마음이 씁쓰레하다.
    My heart is bitter.
  • Google translate 돈으로 명예를 사려는 인간을 보면 씁쓰레한 기분을 감출 수 없다.
    You can't hide your bitter feelings when you see a man trying to buy honor with money.
  • Google translate 믿었던 친구가 나를 속인 것을 알았을 때 마음이 몹시 씁쓰레했다.
    My heart was bitter when i found out that my trusted friend had deceived me.
  • Google translate 도둑을 잡았는데 알고 보니 가정 형편이 많이 어려운 애더라고.
    I caught a thief, but it turns out he's in a very poor family situation.
    Google translate 응, 도둑을 잡았는데도 마음 한구석이 씁쓰레하네.
    Yeah, i've caught a thief, but i still feel bitter.
Từ đồng nghĩa 씁쓰름하다: 조금 쓴맛이 나는 듯하다., 마음에 들지 않아 기분이 썩 좋지 않은 듯하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 씁쓰레하다 (씁쓰레하다) 씁쓰레한 (씁쓰레한) 씁쓰레하여 (씁쓰레하여) 씁쓰레해 (씁쓰레해) 씁쓰레하니 (씁쓰레하니) 씁쓰레합니다 (씁쓰레함니다)
📚 Từ phái sinh: 씁쓰레: 마음에 들지 않아 기분이 썩 좋지 않은 듯한 모양.

💕Start 씁쓰레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59)