🌟 씁쓰레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씁쓰레하다 (
씁쓰레하다
) • 씁쓰레한 (씁쓰레한
) • 씁쓰레하여 (씁쓰레하여
) 씁쓰레해 (씁쓰레해
) • 씁쓰레하니 (씁쓰레하니
) • 씁쓰레합니다 (씁쓰레함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 씁쓰레: 마음에 들지 않아 기분이 썩 좋지 않은 듯한 모양.
🌷 ㅆㅆㄹㅎㄷ: Initial sound 씁쓰레하다
-
ㅆㅆㄹㅎㄷ (
씁쓰레하다
)
: 조금 쓴맛이 나는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Dường như có vị hơi đắng. -
ㅆㅆㄹㅎㄷ (
씁쓰름하다
)
: 조금 쓴맛이 나는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Dường như có vị hơi đắng.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91)