🌟 유구하다 (悠久 하다)

Tính từ  

1. 매우 길고 오래다.

1. LÂU ĐỜI, LÂU NĂM: Rất dài và lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유구한 세월.
    A long time.
  • Google translate 유구한 역사.
    A long history.
  • Google translate 유구한 전통.
    A long tradition.
  • Google translate 천 년 이상의 유구한 역사를 가진 나라는 전 세계적으로 찾아보기 어렵다.
    A country with a long history of more than a thousand years is hard to find around the world.
  • Google translate 오랜 옛날 조상들이 남긴 유적들을 보면 유구한 세월의 깊이를 느낄 수 있다.
    You can feel the depth of time when you look at the ruins left by the old ancestors.
  • Google translate 이 마을은 옛날 사람들이 살던 모습을 그대로 간직하고 있네요.
    This town retains what it used to be.
    Google translate 네, 이곳 사람들은 예로부터 내려오는 유구한 전통을 소중히 여기거든요.
    Yeah, people here cherish the ancient traditions that come down.

유구하다: long-standing,ゆうきゅうだ【悠久だ】,perpétuel, éternel, permanent, (adj.) depuis des temps immémoriaux, depuis la nuit des temps,antiguo,قديم وطويل,өнө эрт, өнө удаан,lâu đời, lâu năm,ยาว, นาน, ยาวนาน, เก่าแก่,sangat lama, sangat panjang,,悠久,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유구하다 (유구하다) 유구한 (유구한) 유구하여 (유구하여) 유구해 (유구해) 유구하니 (유구하니) 유구합니다 (유구함니다)

📚 Annotation: 주로 '유구한'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365)