🌟 유구하다 (悠久 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유구하다 (
유구하다
) • 유구한 (유구한
) • 유구하여 (유구하여
) 유구해 (유구해
) • 유구하니 (유구하니
) • 유구합니다 (유구함니다
)📚 Annotation: 주로 '유구한'으로 쓴다.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 유구하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365)