🌟 북풍한설 (北風寒雪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북풍한설 (
북풍한설
)
🌷 ㅂㅍㅎㅅ: Initial sound 북풍한설
-
ㅂㅍㅎㅅ (
북풍한설
)
: 북쪽에서 불어오는 바람과 차가운 눈.
Danh từ
🌏 GIÓ TUYẾT PHƯƠNG BẮC: Tuyết lạnh cùng với gió thổi từ phía Bắc tới.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)