🌟 북풍한설 (北風寒雪)

Danh từ  

1. 북쪽에서 불어오는 바람과 차가운 눈.

1. GIÓ TUYẾT PHƯƠNG BẮC: Tuyết lạnh cùng với gió thổi từ phía Bắc tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매서운 북풍한설.
    Severe north wind snow.
  • 북풍한설의 계절.
    The season of the north wind and the south wind.
  • 북풍한설이 몰아치다.
    North wind blows.
  • 북풍한설이 지나가다.
    A north wind of snow passes.
  • 북풍한설을 견디다.
    Bear the north windy snow.
  • 아이들은 북풍한설이 몰아치는데도 추운 기색 하나 없이 신나게 뛰어놀고 있었다.
    The children were running around excitedly, with no sign of cold, despite the north wind.
  • 옛날 우리 조상들은 북풍한설을 견디기 위해서 따뜻한 솜바지와 두툼한 솜저고리를 입었다.
    In the old days our ancestors wore warm cotton trousers and thick cotton jackets to endure the north wind.
  • 북풍한설의 계절이 돌아왔는데 감기 안 걸리고 잘 지내고 있니?
    The season of the north wind hanseol is back. are you doing well without catching a cold?
    응. 두꺼운 옷이랑 털장갑, 털모자만 있으면 끄떡없어.
    Yeah. if you have thick clothes, gloves, and a fur hat, you'll be fine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북풍한설 (북풍한설)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53)