🌟 고담 (古談)

Danh từ  

1. 옛 이야기.

1. CỔ ĐÀM, CHUYỆN XƯA: Câu chuyện ngày xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국의 고담.
    Korea's gotham.
  • Google translate 유명한 고담.
    Famous gotham.
  • Google translate 고담이 전해지다.
    Gotham is handed down.
  • Google translate 고담을 듣다.
    Listen to gossip.
  • Google translate 고담을 이야기하다.
    Speak of gotham.
  • Google translate 할아버지의 재미있는 고담 때문에 아이들은 시간 가는 줄을 몰랐다.
    The children lost track of time because of my grandfather's funny old story.
  • Google translate 마을에는 이백 년 된 소나무에 대한 유명한 고담이 전해 내려오고 있다.
    Famous gotham about 200 years old pine trees is handed down in the village.
  • Google translate 선생님, 재미있는 고담 하나를 이야기해 주세요.
    Sir, tell me an interesting gotham.
    Google translate 옛날 옛적에 어느 마을에 마음씨 착한 청년이 살았어요.
    Once upon a time there lived a nice young man in a village.
Từ đồng nghĩa 옛날이야기: 옛날에 있었던 일이라고 전해지거나 있었다고 꾸며서 하는 이야기.
Từ đồng nghĩa 옛이야기: 옛날에 있었던 일이라고 전해지거나 있었다고 꾸며서 하는 이야기.

고담: old tale; old story; legend,むかしばなし【昔話】。いにしえがたり【古語り】,,cuento antiguo, leyenda, fábula,قصّة قديمة ، حكاية قديمة,хуучны яриа, аман зохиол,cổ đàm, chuyện xưa,นิทานครั้งอดีต, นิทานเก่าแก่,cerita kuno,сказка; старинное предание,古老的故事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고담 (고ː담)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15)