🌟 생필품 (生必品)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생필품 (
생필품
)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 생필품 (生必品) @ Ví dụ cụ thể
- 생필품 보급. [보급 (補給)]
- 정부는 이재민들에게 임시 거처를 마련해 주고 생필품 보급을 하기로 했다. [보급 (補給)]
- 생필품 기근. [기근 (飢饉/饑饉)]
- 가격 인상 전에 물품을 사 두려는 사람들 때문에 생필품 기근 현상이 나타났다. [기근 (飢饉/饑饉)]
- 기성세대가 생필품 중심의 소비를 했다면 풍요로운 환경에서 자란 젊은이들은 문화용품 중심의 소비를 한다. [문화용품 (文化用品)]
- 생활필수품에 대한 가격 통제가 해제되면서 생필품 가격이 마구 오르기 시작했다. [해제되다 (解除되다)]
- 정부는 수해 지역 피해자들에게 필요한 식량과 생필품 등의 물자를 보냈다. [물자 (物資)]
- 생필품 가격이 갑자기 인상된 데에는 정부와 대기업 간의 밀약이 있었을 것이라고 언론이 보도했다. [밀약 (密約)]
🌷 ㅅㅍㅍ: Initial sound 생필품
-
ㅅㅍㅍ (
생필품
)
: 일상생활에 꼭 필요한 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Đồ vật chắc chắn cần thiết trong cuộc sống thường ngày.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81)