🌟 생필품 (生必品)

  Danh từ  

1. 일상생활에 꼭 필요한 물건.

1. ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Đồ vật chắc chắn cần thiết trong cuộc sống thường ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생필품 가격.
    The price of daily necessities.
  • 생필품 가게.
    Daily necessities store.
  • 생필품 목록.
    List of daily necessities.
  • 생필품 조달.
    Procurement of daily necessities.
  • 생필품 판매.
    Sale of daily necessities.
  • 생필품의 공급.
    The supply of daily necessities.
  • 생필품이 모자라다.
    We are short of daily necessities.
  • 생필품이 부족하다.
    There is a shortage of daily necessities.
  • 생필품을 구입하다.
    Buy daily necessities.
  • 생필품을 사다.
    Buy daily necessities.
  • 생필품을 판매하다.
    Sell daily necessities.
  • 생필품을 팔다.
    Sell daily necessities.
  • 생활에 꼭 필요한 생필품만큼은 충분한 물량을 확보하고 안정된 가격을 유지해야 한다.
    As much as daily necessities essential to life must be secured and at a stable price must be maintained.
  • 저렴한 가격에 무료 배송까지 해 주는 생필품 매장은 마을 사람들에게 인기가 좋았다.
    Daily necessities stores, which offer free delivery at low prices, were popular with the villagers.
  • 너 아르바이트를 두 개나 한다면서? 돈도 많이 벌겠다.
    I heard you have two part-time jobs. you'll make a lot of money, too.
    많이는 무슨. 기본적인 생필품을 사는 것조차 빠듯해.
    Not a lot. even buying basic necessities is tight.
Từ đồng nghĩa 생활필수품(生活必需品): 일상생활에 꼭 필요한 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생필품 (생필품)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 생필품 (生必品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59)