🌟 스카우트하다 (scout 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스카우트하다 (
)
📚 Từ phái sinh: • 스카우트(scout): 우수한 인재를 찾아내 뽑는 일., 국제적 교육 훈련 단체인 보이 …
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70)