🌟 플레이 (play)
Danh từ
🌷 ㅍㄹㅇ: Initial sound 플레이
-
ㅍㄹㅇ (
피로연
)
: 결혼이나 출생 등의 기쁜 일을 널리 알리기 위해 베푸는 잔치.
☆
Danh từ
🌏 TIỆC TÙNG, TIỆC MỪNG: Tiệc thết đãi để cho biết rộng rãi việc vui như kết hôn hay việc sinh đẻ. -
ㅍㄹㅇ (
패륜아
)
: 인간으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나는 행동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ VÔ LUÂN, KẺ SUY ĐỒI, KẺ ĐỒI BẠI: Người thực hiện những hành vi đi ngược lại đạo lý làm người. -
ㅍㄹㅇ (
프라이
)
: 음식을 기름에 지지거나 튀기는 일. 또는 그렇게 만든 음식.
Danh từ
🌏 SỰ CHIÊN, MÓN CHIÊN: Việc rán hoặc xào thức ăn vào dầu ăn. Hoặc món ăn được làm như vậy. -
ㅍㄹㅇ (
플레이
)
: 운동 경기에서, 선수들이 펼치는 경기 내용이나 기술적인 재주.
Danh từ
🌏 SỰ THI ĐẤU, SỰ PHÔ DIỄN: Tài năng mang tính kỹ thuật hoặc nội dung cuộc thi đấu mà các cầu thủ thực hiện ở sân đấu thể thao.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10)