🌟 플레이 (play)
Danh từ
🌷 ㅍㄹㅇ: Initial sound 플레이
-
ㅍㄹㅇ (
피로연
)
: 결혼이나 출생 등의 기쁜 일을 널리 알리기 위해 베푸는 잔치.
☆
Danh từ
🌏 TIỆC TÙNG, TIỆC MỪNG: Tiệc thết đãi để cho biết rộng rãi việc vui như kết hôn hay việc sinh đẻ. -
ㅍㄹㅇ (
패륜아
)
: 인간으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나는 행동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ VÔ LUÂN, KẺ SUY ĐỒI, KẺ ĐỒI BẠI: Người thực hiện những hành vi đi ngược lại đạo lý làm người. -
ㅍㄹㅇ (
프라이
)
: 음식을 기름에 지지거나 튀기는 일. 또는 그렇게 만든 음식.
Danh từ
🌏 SỰ CHIÊN, MÓN CHIÊN: Việc rán hoặc xào thức ăn vào dầu ăn. Hoặc món ăn được làm như vậy. -
ㅍㄹㅇ (
플레이
)
: 운동 경기에서, 선수들이 펼치는 경기 내용이나 기술적인 재주.
Danh từ
🌏 SỰ THI ĐẤU, SỰ PHÔ DIỄN: Tài năng mang tính kỹ thuật hoặc nội dung cuộc thi đấu mà các cầu thủ thực hiện ở sân đấu thể thao.
• Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104)