🌟 플레이 (play)

Danh từ  

1. 운동 경기에서, 선수들이 펼치는 경기 내용이나 기술적인 재주.

1. SỰ THI ĐẤU, SỰ PHÔ DIỄN: Tài năng mang tính kỹ thuật hoặc nội dung cuộc thi đấu mà các cầu thủ thực hiện ở sân đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두드러진 플레이.
    Distinct play.
  • Google translate 뛰어난 플레이.
    Excellent play.
  • Google translate 플레이를 선보이다.
    Show play.
  • Google translate 플레이를 펼치다.
    Play.
  • Google translate 그는 관중들에게 최고의 플레이를 보여주고 싶었다.
    He wanted to show the crowd the best play.
  • Google translate 힘든 상황에서도 선수들은 최선을 다해 플레이를 했다.
    Even in difficult circumstances, the players played their best.
  • Google translate 축구 경기에서 늘 뛰어난 플레이를 선보인 그는 해외 유명 구단으로부터 스카우트 제의를 받았다.
    Having always played superbly in football matches, he was offered a scout from a well-known overseas club.
  • Google translate 박 선수는 이번 시즌 뛰어난 플레이를 보이고 있습니다.
    Park is playing very well this season.
    Google translate 네, 머지않아 기록 달성을 할 것으로 예상되네요.
    Yes, it's expected to reach the record in the near future.

플레이: play,プレー,jeu,actuación,لعبة,тоглолт,sự thi đấu, sự phô diễn,ฝีมือ, ความสามารถ, สมรรถภาพ,pertandingan,игра,表现,才华,

2. 야구나 테니스 등에서, 심판이 시합의 시작을 알리는 말.

2. BẮT ĐẦU: Từ mà trọng tài cho biết bắt đầu cuộc thi đấu trong bóng chày hoặc tenis.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 플레이를 선언하다.
    Declare play.
  • Google translate 소프트볼 경기에서 심판이 플레이를 선언하기 전에 던진 공은 무효이다.
    In a softball game, the ball thrown before the referee declares the play is invalid.
  • Google translate 주심이 플레이를 선언하고 몇 초 후, 투수의 손가락 사이에서 하얀 공이 던져졌다.
    A few seconds after the referee declared the play, a white ball was thrown between the pitcher's fingers.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104)