ㅊㅅㅈ (
참석자
)
: 어떤 모임이나 회의에 참석한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM DỰ: Người tham gia cuộc họp hay hội nghị nào đó.
ㅊㅅㅈ (
추상적
)
: 일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỪU TƯỢNG: Cái không có hình dạng hay tính chất nhất định.
ㅊㅅㅈ (
추상적
)
: 일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỪU TƯỢNG: Không có hình dạng hay tính chất nhất định.
ㅊㅅㅈ (
창설자
)
: 기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÀNH LẬP, NGƯỜI SÁNG LẬP: Người tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên.
ㅊㅅㅈ (
출세작
)
: 세상에 널리 알려져서 인정받는 지위를 얻게 한 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐỂ ĐỜI, TÁC PHẨM ĐÁNH DẤU SỰ NGHIỆP: Tác phẩm được biết đến rộng rãi trên thế gian nên dành được vị thế được thừa nhận.
ㅊㅅㅈ (
초상집
)
: 사람이 죽어 장례를 치르고 있는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ CÓ TANG, NHÀ CÓ ĐÁM: Nhà có người chết và đang tổ chức tang lễ.
ㅊㅅㅈ (
채석장
)
: 건축이나 토목에 쓸 돌을 캐거나 떼어 내는 곳.
Danh từ
🌏 BÃI KHAI THÁC ĐÁ: Nơi đào hay bóc tách đá mà sẽ được dùng cho công trình xây dựng hay kiến trúc.
ㅊㅅㅈ (
청사진
)
: 미래에 대한 희망적인 계획이나 구상.
Danh từ
🌏 BẢN KẾ HOẠCH CHI TIẾT: Kế hoạch hay dự định mang tính kỳ vọng về tương lai.
ㅊㅅㅈ (
창시자
)
: 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG TẠO, NGƯỜI KHỞI XƯỚNG: Người đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó.
ㅊㅅㅈ (
초심자
)
: 어떤 일을 처음 배우는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC VIỆC: Người học việc nào đó lần đầu tiên.
ㅊㅅㅈ (
취사장
)
: 주로 여럿이 함께 생활하는 곳이나 공동으로 사용하는 곳에서, 음식을 만드는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ BẾP, NƠI NẤU NƯỚNG: Nơi nấu nướng thức ăn, chủ yếu ở chỗ có nhiều người cùng sống hoặc chỗ dùng công cộng.
ㅊㅅㅈ (
최신작
)
: 가장 최근에 만들거나 발표한 작품이나 제품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM TỐI TÂN: Sản phẩm hay tác phẩm được tạo ra hoặc được công bố gần đây nhất.