🌟 출세작 (出世作)

Danh từ  

1. 세상에 널리 알려져서 인정받는 지위를 얻게 한 작품.

1. TÁC PHẨM ĐỂ ĐỜI, TÁC PHẨM ĐÁNH DẤU SỰ NGHIỆP: Tác phẩm được biết đến rộng rãi trên thế gian nên dành được vị thế được thừa nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감독의 출세작.
    Director's up-and-coming work.
  • 작가의 출세작.
    The author's up-and-coming work.
  • 출세작이 훌륭하다.
    Excellent work in the world.
  • 출세작을 내놓다.
    Come up with a career.
  • 출세작으로 유명하다.
    Famous for his up-and-coming works.
  • 민준이는 그의 출세작으로 올해의 감독상을 수상했다.
    Min-jun won the best director of the year award for his career.
  • 지수의 출세작인 소설이 뮤지컬로 제작되었다.
    Jisoo's up-and-coming novel has been made into a musical.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출세작 (출쎄작) 출세작이 (출쎄자기) 출세작도 (출쎄작또) 출세작만 (출쎄장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)