🌟 칫솔질 (齒 솔질)

Danh từ  

1. 칫솔로 이를 닦는 일.

1. VIỆC CHẢI RĂNG, VIỆC ĐÁNH RĂNG: Việc dùng bàn chải để đánh răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올바른 칫솔질.
    Correct brushing.
  • 칫솔질 방법.
    Toothbrush method.
  • 칫솔질이 서툴다.
    Poor brushing.
  • 칫솔질을 시키다.
    To brush teeth.
  • 칫솔질을 하다.
    Brush one's teeth.
  • 칫솔질로 제거하다.
    To remove with a toothbrush.
  • 나는 잘못된 칫솔질 때문에 잇몸이 붓고 피가 났다.
    My gums were swollen and bleeding because of the wrong toothbrush.
  • 동생은 치아가 약해서 칫솔질을 자주 해도 충치가 잘 생긴다.
    My brother has weak teeth, so even if he brushes his teeth often, he gets cavities easily.
  • 밥 먹고 나면 바로 칫솔질을 하라고 했지?
    I told you to brush your teeth right after you eat, right?
    엄마도 참, 아이스크림 하나만 먹고 하려고 했어요.
    Mom was going to eat just one ice cream.
Từ đồng nghĩa 양치질: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칫솔질 (치쏠질) 칫솔질 (칟쏠질)
📚 Từ phái sinh: 칫솔질하다: 칫솔로 이를 닦다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)