🌟 주관자 (主管者)

Danh từ  

1. 어떤 일을 책임지고 관리하는 사람.

1. NGƯỜI CHỦ QUẢN, NGƯỜI QUẢN LÍ, ĐƠN VỊ CHỦ QUẢN: Người chịu trách nhiệm và quản lí việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모임의 주관자.
    The organizer of the meeting.
  • Google translate 실험의 주관자.
    The organizer of the experiment.
  • Google translate 회의의 주관자.
    The presiding officer of the meeting.
  • Google translate 주관자와 참석자.
    Supervisor and attendees.
  • Google translate 주관자를 정하다.
    Set the organizer.
  • Google translate 토론의 주관자는 양쪽의 입장을 잘 중재하며 토론을 이끌어 나갔다.
    The organizer of the debate led the discussion by mediating well between the positions of both sides.
  • Google translate 행사 주관자가 사회자에게 행사가 시작할 시간이라고 말하자 사회자는 무대로 나갔다.
    When the event organizer told the host it was time for the event to begin, the host went out to the stage.
  • Google translate 이게 얼마만의 동창회인지 모르겠다. 이 동창회는 누가 주관한 거야?
    I don't know how long it's been since the reunion. who organized this reunion?
    Google translate 승규가 애들한테 연락 다 돌렸으니까 승규가 이번 모임의 주관자야.
    Seung-gyu is the host of this meeting because he's reached out to the kids.

주관자: host,しゅかんしゃ【主管者】,responsable, organisateur,responsable, supervisor, director,مشرف,удирдагч, эрхлэгч, хариуцагч, зохион байгуулагч,người chủ quản, người quản lí, đơn vị chủ quản,ผู้รับผิดชอบ, ผู้รับหน้าที่, ผู้ควบคุม, ผู้ควบคุมดูแล,pengawas, penjenang,руководитель; заведующий; управляющий,主管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주관자 (주관자)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15)