🌟 참석자 (參席者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참석자 (
참석짜
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Sự kiện gia đình
🗣️ 참석자 (參席者) @ Ví dụ cụ thể
- 기공식 참석자. [기공식 (起工式)]
- 회의 참석자 수가 정원 미달이어서 다음 주로 연기되었어요. [정원 (定員)]
- 조찬 참석자. [조찬 (朝餐)]
- 우선 참석자 거명을 한 후 바로 회의에 들어갈 예정입니다. [거명 (擧名)]
- 캠프 참석자들은 진행 팀에 가서 각자 방 배정을 확인하세요. [배정 (配定)]
- 회의 참석자 명단을 미리 받아야 회의실 좌석 배정 작업을 할 수가 있다. [배정 (配定)]
- 네, 팀장님. 지금 참석자들의 방 배정을 하고 있습니다. [배정 (配定)]
- 우리는 참석자 일부의 불참에 대해 실망과 유감을 나타내고 회의는 예정대로 진행했다. [유감 (遺憾)]
- 참석자 전원. [전원 (全員)]
- 지수는 갑자기 변경된 참석자 명단 재정리로 바쁘다. [재정리 (再整理)]
- 주관자와 참석자. [주관자 (主管者)]
- 자선 파티 참석자 명단에는 고위급 인사들이 두루 포함되어 있다. [포함되다 (包含되다)]
- 입시 설명회 참석자 전원에게는 주요 대학의 입시 안내 책자가 제공된다. [제공되다 (提供되다)]
🌷 ㅊㅅㅈ: Initial sound 참석자
-
ㅊㅅㅈ (
참석자
)
: 어떤 모임이나 회의에 참석한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM DỰ: Người tham gia cuộc họp hay hội nghị nào đó. -
ㅊㅅㅈ (
추상적
)
: 일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỪU TƯỢNG: Cái không có hình dạng hay tính chất nhất định. -
ㅊㅅㅈ (
추상적
)
: 일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỪU TƯỢNG: Không có hình dạng hay tính chất nhất định. -
ㅊㅅㅈ (
창설자
)
: 기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÀNH LẬP, NGƯỜI SÁNG LẬP: Người tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên. -
ㅊㅅㅈ (
출세작
)
: 세상에 널리 알려져서 인정받는 지위를 얻게 한 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐỂ ĐỜI, TÁC PHẨM ĐÁNH DẤU SỰ NGHIỆP: Tác phẩm được biết đến rộng rãi trên thế gian nên dành được vị thế được thừa nhận. -
ㅊㅅㅈ (
초상집
)
: 사람이 죽어 장례를 치르고 있는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ CÓ TANG, NHÀ CÓ ĐÁM: Nhà có người chết và đang tổ chức tang lễ. -
ㅊㅅㅈ (
채석장
)
: 건축이나 토목에 쓸 돌을 캐거나 떼어 내는 곳.
Danh từ
🌏 BÃI KHAI THÁC ĐÁ: Nơi đào hay bóc tách đá mà sẽ được dùng cho công trình xây dựng hay kiến trúc. -
ㅊㅅㅈ (
청사진
)
: 미래에 대한 희망적인 계획이나 구상.
Danh từ
🌏 BẢN KẾ HOẠCH CHI TIẾT: Kế hoạch hay dự định mang tính kỳ vọng về tương lai. -
ㅊㅅㅈ (
창시자
)
: 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG TẠO, NGƯỜI KHỞI XƯỚNG: Người đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó. -
ㅊㅅㅈ (
초심자
)
: 어떤 일을 처음 배우는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC VIỆC: Người học việc nào đó lần đầu tiên. -
ㅊㅅㅈ (
취사장
)
: 주로 여럿이 함께 생활하는 곳이나 공동으로 사용하는 곳에서, 음식을 만드는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ BẾP, NƠI NẤU NƯỚNG: Nơi nấu nướng thức ăn, chủ yếu ở chỗ có nhiều người cùng sống hoặc chỗ dùng công cộng. -
ㅊㅅㅈ (
최신작
)
: 가장 최근에 만들거나 발표한 작품이나 제품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM TỐI TÂN: Sản phẩm hay tác phẩm được tạo ra hoặc được công bố gần đây nhất. -
ㅊㅅㅈ (
출생지
)
: 태어난 곳.
Danh từ
🌏 NƠI SINH: Nơi ra đời. -
ㅊㅅㅈ (
친손자
)
: 자기 아들의 아들.
Danh từ
🌏 CHÁU NỘI TRAI: Con trai của con trai mình. -
ㅊㅅㅈ (
칫솔질
)
: 칫솔로 이를 닦는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẢI RĂNG, VIỆC ĐÁNH RĂNG: Việc dùng bàn chải để đánh răng.
• Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70)