🌟 참석자 (參席者)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 모임이나 회의에 참석한 사람.

1. NGƯỜI THAM DỰ: Người tham gia cuộc họp hay hội nghị nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼식 참석자.
    Wedding attendees.
  • 회의 참석자.
    Meeting attendees.
  • 참석자 명단.
    Attendee list.
  • 참석자 모집.
    Attendee recruitment.
  • 참석자를 소개하다.
    Introduce attendees.
  • 참석자와 인사하다.
    Greet a participant.
  • 유명 인사의 강연은 강연회 참석자들로부터 큰 호응을 얻었다.
    The lectures of famous people were well received by the speakers.
  • 처음으로 나간 모임에서 나는 다른 참석자들과 인사를 나누었다.
    At the first meeting i went out, i greeted the other attendees.
  • 어제 신제품 홍보 행사에 갔었니?
    Did you go to the promotion event for the new product yesterday?
    응, 참석자들에게는 기념품도 주던걸.
    Yeah, they even gave souvenirs to the attendees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참석자 (참석짜)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sự kiện gia đình  

🗣️ 참석자 (參席者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70)