🌟 유감 (遺憾)

  Danh từ  

1. 마음에 남아 있는 섭섭하거나 불만스러운 느낌.

1. SỰ ĐÁNG TIẾC, SỰ HỐI TIẾC, SỰ TIẾC NUỐI: Cảm giác giận dỗi hoặc bất mãn ở trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유감의 뜻.
    The meaning of regret.
  • Google translate 유감이 많다.
    I'm sorry.
  • Google translate 유감이 없다.
    No regret.
  • Google translate 유감이 있다.
    I'm sorry.
  • Google translate 유감을 표명하다.
    Express regret.
  • Google translate 유감을 품다.
    Harbor regret.
  • Google translate 유감으로 생각하다.
    Regretful.
  • Google translate 회장은 회사 내에서 일어난 사고에 대해 유감으로 생각한다고 말했다.
    The chairman said he was sorry for the accident that took place within the company.
  • Google translate 우리는 참석자 일부의 불참에 대해 실망과 유감을 나타내고 회의는 예정대로 진행했다.
    We expressed disappointment and regret at the absence of some of the attendees and the meeting proceeded as scheduled.
  • Google translate 나한테 유감 있으면 지금 말해.
    Tell me now if you're sorry for me.
    Google translate 나한테 소홀하게 대했던 거 그동안 많이 섭섭하고 속상했어.
    I've been very upset and upset that you've been neglecting me.

유감: dissatisfaction; regret,いかん【遺憾】。ざんねん【残念】,regret, dommage,lamento,أسف/ تأسّف,харамсал,sự đáng tiếc, sự hối tiếc, sự tiếc nuối,ความเสียใจ, ความไม่พอใจ,penyesalan, perasaan yang tidak senang,сожаление,遗憾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유감 (유감)
📚 Từ phái sinh: 유감되다(遺憾되다): 섭섭하거나 불만스러운 느낌이 마음에 남아 있다. 유감하다: 느끼는 바가 있다., 마음에 차지 아니하여 섭섭하다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 유감 (遺憾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151)