🌟 심심하다 (甚深 하다)

Tính từ  

1. 마음이나 감정의 표현이 마음속에서 우러나와 아주 간절하다.

1. THIẾT THA, SÂU ĐẬM, CHÂN TÌNH: Tấm lòng hay biểu hiện của tình cảm toát lên và rất khẩn thiết trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심심한 감사.
    Bored gratitude.
  • Google translate 심심한 사과.
    A boring apology.
  • Google translate 심심한 애도.
    A bored child.
  • Google translate 심심한 위로.
    Bored comfort.
  • Google translate 심심한 유감.
    Bored regret.
  • Google translate 나는 예전에 도움을 주신 선생님께 심심한 감사의 마음을 담아 선물을 보냈다.
    I sent a present to the teacher who helped me before with a heartfelt thanks.
  • Google translate 이번 행사가 연기된 것에 대해 관계자들 모두께 심심한 사과의 말씀을 드립니다.
    I apologize to all concerned for the delay.
  • Google translate 갑작스러운 재해를 입은 주민들께 심심한 위로를 전합니다.
    We offer our deepest condolences to the people of the sudden disaster.
    Google translate 아닙니다, 이렇게 도와 주셔서 정말 감사합니다.
    No, thank you very much for your help.

심심하다: profound; deep,しんじんだ【深甚だ】,sincère,profundo, hondo,متشوق,чин сэтгэлийн, үнэн сэтгэлийн,thiết tha, sâu đậm, chân tình,จริงใจ, จริงจัง, ตั้งใจ, แท้จริง, บริสุทธิ์ใจ,sangat mendalam, sangat tulus,сердечный; настоящий,深深,极深,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심심하다 (심ː심하다) 심심한 (심ː심한) 심심하여 (심ː심하여) 심심해 (심ː심해) 심심하니 (심ː심하니) 심심합니다 (심ː심함니다)

📚 Annotation: 주로 '심심한'으로 쓴다.


🗣️ 심심하다 (甚深 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 심심하다 (甚深 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70)