🌟 심심하다 (甚深 하다)

Tính từ  

1. 마음이나 감정의 표현이 마음속에서 우러나와 아주 간절하다.

1. THIẾT THA, SÂU ĐẬM, CHÂN TÌNH: Tấm lòng hay biểu hiện của tình cảm toát lên và rất khẩn thiết trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심심한 감사.
    Bored gratitude.
  • 심심한 사과.
    A boring apology.
  • 심심한 애도.
    A bored child.
  • 심심한 위로.
    Bored comfort.
  • 심심한 유감.
    Bored regret.
  • 나는 예전에 도움을 주신 선생님께 심심한 감사의 마음을 담아 선물을 보냈다.
    I sent a present to the teacher who helped me before with a heartfelt thanks.
  • 이번 행사가 연기된 것에 대해 관계자들 모두께 심심한 사과의 말씀을 드립니다.
    I apologize to all concerned for the delay.
  • 갑작스러운 재해를 입은 주민들께 심심한 위로를 전합니다.
    We offer our deepest condolences to the people of the sudden disaster.
    아닙니다, 이렇게 도와 주셔서 정말 감사합니다.
    No, thank you very much for your help.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심심하다 (심ː심하다) 심심한 (심ː심한) 심심하여 (심ː심하여) 심심해 (심ː심해) 심심하니 (심ː심하니) 심심합니다 (심ː심함니다)

📚 Annotation: 주로 '심심한'으로 쓴다.


🗣️ 심심하다 (甚深 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 심심하다 (甚深 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Nghệ thuật (76)