🌟 기공식 (起工式)

Danh từ  

1. 큰 규모의 공사를 시작할 때에 하는 의식.

1. LỄ KHỞI CÔNG, LỄ ĐỘNG THỔ: Nghi thức thực hiện khi bắt đầu xây dựng qui mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기공식 개최.
    Hold a groundbreaking ceremony.
  • Google translate 기공식 참석자.
    Attendees at the groundbreaking ceremony.
  • Google translate 기공식 행사.
    A groundbreaking ceremony.
  • Google translate 기공식을 열다.
    Hold a groundbreaking ceremony.
  • Google translate 기공식에 참석하다.
    Attend a groundbreaking ceremony.
  • Google translate 김 부장은 회사 증축 공사에 앞서 열린 기공식에 참석하였다.
    Kim attended a groundbreaking ceremony held before the company's expansion work.
  • Google translate 구청 건물의 신축을 알리며 축하하는 기공식이 오늘 열렸다.
    A groundbreaking ceremony was held today to announce the construction of a new ward office building.
  • Google translate 저희 박물관 기공식 때 와 주실 수 있나요?
    Can you come to our museum groundbreaking ceremony?
    Google translate 드디어 공사가 시작되나 보군요. 당연히 가야지요.
    Looks like construction's finally starting. of course we should.

기공식: groundbreaking ceremony,きこうしき【起工式】。ちゃっこうしき【着工式】,cérémonie de mise en chantier, cérémonie de la pose de la première pierre,ceremonia de colocación de primera piedra,مراسم حجر الأساس,барилгын нээлт, засвар үйлчилгээний нээлтийн ёслол,lễ khởi công, lễ động thổ,พิธีวางศิลาฤกษ์, พิธีเริ่มการก่อสร้าง, งานเปิดการเริ่มก่อสร้าง,upacara pelaksanaan pengkontruksian,церемония начала строительных работ,开工典礼,奠基仪式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기공식 (기공식) 기공식이 (기공시기) 기공식도 (기공식또) 기공식만 (기공싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)