🌟 기공식 (起工式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기공식 (
기공식
) • 기공식이 (기공시기
) • 기공식도 (기공식또
) • 기공식만 (기공싱만
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 기공식
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)