🌟 소문자 (小文字)

Danh từ  

1. 서양 문자에서 작은 꼴로 된 글자.

1. CHỮ VIẾT THƯỜNG: Chữ viết theo kiểu chữ nhỏ trong chữ phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소문자를 구분하다.
    Separate lowercase letters.
  • 소문자를 익히다.
    Learn lowercase letters.
  • 소문자로 바꾸다.
    To change to lowercase letters.
  • 소문자로 쓰다.
    Write in lowercase.
  • 소문자로 표기하다.
    Mark in lowercase.
  • 대문자 'A'를 소문자로 바꾸면 'a'가 된다.
    Changing the upper case letter "a" to lower case letter becomes "a".
  • 우리는 영어 수업 시간에 알파벳 소문자를 배웠다.
    We learned lowercase alphabet in english class.
  • 여기에 로마자로 이름을 적어 주세요.
    Please write your name here in roman characters.
    성을 제외하고는 소문자로 쓰는 것이 맞나요?
    Is it correct to write in lower case letters except last name?
Từ tham khảo 대문자(大文字): 서양 문자에서 큰 꼴로 된 글자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소문자 (소ː문짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91)