🌟 대문자 (大文字)

Danh từ  

1. 서양 문자에서 큰 꼴로 된 글자.

1. CHỮ IN HOA, CHỮ VIẾT HOA: Chữ được viết to trong chữ cái của phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영어 대문자.
    English capital letters.
  • 대문자가 쓰이다.
    Capital letters are used.
  • 대문자로 시작하다.
    Start in capital letters.
  • 대문자로 쓰다.
    Write in capital letters.
  • 대문자로 표기하다.
    Capitalize.
  • 영어 문장의 첫 글자는 대문자로 쓰세요.
    Capitalize the first letter of an english sentence.
  • 영어에서는 사람 이름의 첫 글자를 대문자로 쓴다.
    In english, the first letter of a person's name is capitalized.
  • 제 논문에서 잘못된 점이 있나요?
    Is there anything wrong with my paper?
    논문 제목에서 각 단어의 첫 글자는 대문자로 쓰세요.
    Write the first letter of each word in capital letters in the title of your thesis.
Từ tham khảo 소문자(小文字): 서양 문자에서 작은 꼴로 된 글자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대문자 (대ː문짜)

🗣️ 대문자 (大文字) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119)