🌟 후각 (嗅覺)

  Danh từ  

1. 코로 냄새를 맡는 감각.

1. KHỨU GIÁC: Cảm giác ngửi mùi bằng mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물적 후각.
    Animal sense of smell.
  • Google translate 후각이 발달하다.
    Smell develops.
  • Google translate 후각이 예민하다.
    Have a keen sense of smell.
  • Google translate 후각을 동원하다.
    Mobilize the sense of smell.
  • Google translate 후각을 자극하다.
    Stimulate the sense of smell.
  • Google translate 개는 후각이 발달해서 냄새를 잘 맡는다.
    Dogs have a good sense of smell and smell.
  • Google translate 공중화장실에서 나는 지독한 냄새가 나의 후각을 자극했다.
    The awful smell from the public restrooms stimulated my sense of smell.
  • Google translate 이 꽃 향기 좋지 않아?
    Doesn't this flower smell good?
    Google translate 나는 아무 냄새도 안 나. 코감기에 걸려서 후각이 마비된 것 같아.
    I don't smell anything. i think i have a cold in my nose and my sense of smell is numb.

후각: sense of smell,きゅうかく【嗅覚】,odorat,sentido del olfato,حاسة الشم,үнэртэх мэдрэмж,khứu giác,ประสาทรับกลิ่น, ประสาทสัมผัสเรื่องกลิ่น,(indera) penciuman,обоняние,嗅觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후각 (후각) 후각이 (후가기) 후각도 (후각또) 후각만 (후강만)
📚 thể loại: Cảm giác   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 후각 (嗅覺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Khí hậu (53) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Gọi điện thoại (15)