🌟 후각 (嗅覺)

  Danh từ  

1. 코로 냄새를 맡는 감각.

1. KHỨU GIÁC: Cảm giác ngửi mùi bằng mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물적 후각.
    Animal sense of smell.
  • 후각이 발달하다.
    Smell develops.
  • 후각이 예민하다.
    Have a keen sense of smell.
  • 후각을 동원하다.
    Mobilize the sense of smell.
  • 후각을 자극하다.
    Stimulate the sense of smell.
  • 개는 후각이 발달해서 냄새를 잘 맡는다.
    Dogs have a good sense of smell and smell.
  • 공중화장실에서 나는 지독한 냄새가 나의 후각을 자극했다.
    The awful smell from the public restrooms stimulated my sense of smell.
  • 이 꽃 향기 좋지 않아?
    Doesn't this flower smell good?
    나는 아무 냄새도 안 나. 코감기에 걸려서 후각이 마비된 것 같아.
    I don't smell anything. i think i have a cold in my nose and my sense of smell is numb.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후각 (후각) 후각이 (후가기) 후각도 (후각또) 후각만 (후강만)
📚 thể loại: Cảm giác   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 후각 (嗅覺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43)