🌟 공지 (公知)

☆☆   Danh từ  

1. 많은 사람들에게 어떤 내용을 널리 알림.

1. SỰ THÔNG BÁO, SỰ CÔNG BỐ: Nội dung thông báo rộng rãi cho nhiều người biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안내 공지.
    Notice.
  • Google translate 공지가 되다.
    Become a notice.
  • Google translate 공지를 돌리다.
    Rotate the notice.
  • Google translate 공지를 듣다.
    Listen to the notice.
  • Google translate 공지를 보다.
    Look at the notice.
  • Google translate 공지를 알리다.
    Announce notice.
  • Google translate 공지를 열람하다.
    Read the notice.
  • Google translate 공지를 하다.
    Make an announcement.
  • Google translate 사장님은 직원들에게 오후 회의가 취소되었다고 공지를 했다.
    The boss notified the staff that the afternoon meeting had been canceled.
  • Google translate 나는 게시판에 올라와 있는 공지를 보고 세미나 일정을 확인했다.
    I checked the seminar schedule by looking at the notice on the bulletin board.
  • Google translate 내일 모임 취소됐다고 공지 좀 돌려 줘.
    Please give me the notice that tomorrow's meeting has been canceled.
    Google translate 응. 내가 전화해서 모두에게 알릴게.
    Yeah. i'll call and let everyone know.

공지: notice,こうち【公知】。おしらせ【お知らせ】,avis public, annonce publique,de conocimiento público,إعلان,зарлал, мэдээлэл, албан мэдэгдэл,sự thông báo, sự công bố,คำประกาศ, การประกาศ, การแจ้งให้ทราบ, เป็นที่รู้กันอยู่ทั่วไป,pemberitahuan, pengumuman,объявление,公告,通知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공지 (공지)
📚 Từ phái sinh: 공지하다(公知하다): 많은 사람들에게 어떤 내용을 널리 알리다.

🗣️ 공지 (公知) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20)