🌟 구두 (口頭)

  Danh từ  

1. 입으로 하는 말.

1. MIỆNG: Lời nói bằng miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두 계약.
    Verbal contract.
  • Google translate 구두로 보고하다.
    Report verbally.
  • Google translate 구두로 서약하다.
    To swear orally.
  • Google translate 구두로 신청하다.
    Apply verbally.
  • Google translate 구두로 약속하다.
    Make a verbal promise.
  • Google translate 구두로 전달하다.
    Deliver orally.
  • Google translate 구두로 지시하다.
    Give verbal instructions.
  • Google translate 내게는 구두 계약을 증명할 방법이 전혀 없었다.
    I had no way of proving a verbal contract.
  • Google translate 승규는 여름 영어 캠프를 가겠다고 미리 구두로 신청했다.
    Seung-gyu applied verbally in advance to go to the summer english camp.
  • Google translate 공지 사항에 그런 내용이 적혀 있었나요?
    Did the notice say that?
    Google translate 아니요. 이건 회의 때 구두로만 전달된 겁니다.
    No. this was delivered only verbally at the meeting.

구두: being oral,こうとう【口頭】,oral,palabra oral, palabra hablada, expresión oral,مشافهة,аман яриа,miệng,การพูด, วาจา, ปากเปล่า,lisan,слово; устное слово; живое слово,口头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구두 (구ː두)

📚 Annotation: 주로 '구두로'나 '구두 ~'로 쓴다.


🗣️ 구두 (口頭) @ Giải nghĩa

🗣️ 구두 (口頭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159)