🌟 물집

Danh từ  

1. 살갗 속에 물이 찬 것.

1. VẾT PHỎNG NƯỚC, VẾT RỘP NƯỚC, MỤN NƯỚC: Việc lớp da bị sưng phồng lên do chất lỏng tụ lại dưới da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발가락의 물집.
    Blisters on the toes.
  • Google translate 발뒤꿈치에 잡힌 물집.
    Blisters caught on the heel.
  • Google translate 물집이 생기다.
    Blister.
  • Google translate 물집이 잡히다.
    Blister.
  • Google translate 물집이 터지다.
    Blisters burst.
  • Google translate 물집 때문에 아프다.
    Blisters make me sick.
  • Google translate 지수는 새로 산 구두 때문에 발뒤꿈치에 물집이 잡혔다.
    Jisoo got blisters on her heels because of her new shoes.
  • Google translate 군대에 막 입대한 승규는 군화에 적응이 안 되어서 발 여기저기에 물집이 터졌다.
    Seung-gyu, who had just joined the army, had blisters all over his feet because he was not used to military boots.
  • Google translate 어, 너 왜 절뚝거려?
    Uh, why are you limping?
    Google translate 좀 작은 신발을 신고 나왔더니 발에 물집이 생겨서 너무 아파.
    I came out wearing some small shoes, and i got blisters on my feet, and it hurts so much.

물집: blister,みずぶくれ【水膨れ・水脹れ】。みずばれ【水腫れ】,ampoule, cloque, phlyctène,ampolla,قرح,цэврүү,vết phỏng nước, vết rộp nước, mụn nước,แผลพุพอง, ตุ่มพอง, ตุ่มน้ำใส ๆ ตามผิวหนัง,bisul, lepuh,водянистая мозоль,水疱,水泡,浆疱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물집 (물찝) 물집이 (물찌비) 물집도 (물찝또) 물집만 (물찜만)


🗣️ 물집 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Chính trị (149) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70)