🌟 터무니없이

Phó từ  

1. 황당하고 믿음성이 없어 전혀 근거가 없이.

1. MỘT CÁCH VÔ LÍ, MỘT CÁCH VÔ CĂN CỨ: Một cách ngớ người và không có tính tin cậy, hoàn toàn không có căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터무니없이 비싸다.
    It's ridiculously expensive.
  • Google translate 터무니없이 오르다.
    Go up in the air.
  • Google translate 터무니없이 높다.
    It's ridiculously high.
  • Google translate 터무니없이 낮다.
    It's ridiculously low.
  • Google translate 터무니없이 많다.
    It's absurdly numerous.
  • Google translate 그 집의 가격은 터무니없이 비싸다.
    The price of the house is exorbitant.
  • Google translate 김 대리의 월급은 터무니없이 낮다.
    Kim's salary is ridiculously low.
  • Google translate 물가가 한 달 만에 터무니없이 올랐다.
    Prices have gone up exorbitant in a month.
  • Google translate 지수야, 그때 같이 봐 두었던 그 구두 샀어?
    Jisoo, did you buy those shoes that we saw together then?
    Google translate 아니, 가격이 터무니없이 비싸서 못 샀어.
    No, the price was exorbitant and i couldn't buy it.

터무니없이: absurdly; unreasonably,こんきょがなく【根拠がなく】。とほうもなく【途方もなく】。とんでもなく。とてつもなく【途轍もなく】。むちゃに【無茶に】,ridiculement, démesurément, anormalement,absurdamente, extravagantemente, anormalmente, exorbitantemente, desmesuradamente,على نحو مناف للعقل، غير قابل للتصديق,үндэсгүй, дэмий, утгагүй,một cách vô lí, một cách vô căn cứ,อย่างไร้สาระ, อย่างไร้เหตุผล, อย่างเหลวไหล, อย่างบ้าบอ, อย่างไม่สมเหตุสมผล, อย่างไม่น่าเชื่อถือ, อย่างไม่น่าเป็นไปได้,dengan tak masuk akal, dengan tak berdasar,абсурдно; нелепо,离谱,荒唐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터무니없이 (터무니업씨)
📚 Từ phái sinh: 터무니없다: 황당하고 믿음성이 없어 전혀 근거가 없다.


🗣️ 터무니없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 터무니없이 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 터무니없이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81)