🌟 터무니없다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 터무니없다 (
터무니업따
) • 터무니없는 (터무니엄는
) • 터무니없어 (터무니업써
) • 터무니없으니 (터무니업쓰니
) • 터무니없습니다 (터무니업씀니다
) • 터무니없고 (터무니업꼬
) • 터무니없지 (터무니업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 터무니없이: 황당하고 믿음성이 없어 전혀 근거가 없이.
🗣️ 터무니없다 @ Giải nghĩa
- 황당하다 (荒唐하다) : 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
- 황당무계하다 (荒唐無稽하다) : 말이나 행동 등이 진실하지 않고 매우 터무니없다.
🗣️ 터무니없다 @ Ví dụ cụ thể
- 생판 터무니없다. [생판 (生판)]
🌷 ㅌㅁㄴㅇㄷ: Initial sound 터무니없다
-
ㅌㅁㄴㅇㄷ (
터무니없다
)
: 황당하고 믿음성이 없어 전혀 근거가 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ LÍ, VÔ CĂN CỨ: Ngớ người và không có tính tin cậy, hoàn toàn không có căn cứ.
• Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197)