🌟 눈속임

Danh từ  

1. 남의 눈을 속이는 것.

1. SỰ QUA MẮT, SỰ LỪA BỊP, SỰ DỐI TRÁ: Việc đánh lừa mắt của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻔한 눈속임.
    An obvious trick of the eye.
  • Google translate 약삭빠른 눈속임.
    Quick eye trick.
  • Google translate 눈속임을 부리다.
    Play a trick on one's eyes.
  • Google translate 눈속임을 하다.
    Play a trick on one's eyes.
  • Google translate 눈속임에 불과하다.
    It's nothing more than a trick.
  • Google translate 터무니없이 높은 가격을 제시하고 할인 가격을 적어 놓는 눈속임을 부리는 상술이 늘고 있다.
    More and more people are fooling around by offering exorbitant prices and writing down discount prices.
  • Google translate 마술사의 마술이 정말 신기하고 대단하지 않아?
    Isn't the magician's magic amazing and amazing?
    Google translate 그래 봤자 마술은 화려한 눈속임에 불과할 뿐이야.
    At least magic is just a fancy snow trick.

눈속임: deception; cheating,ごまかし。まやかし。ぎまん【欺瞞】。きょぎ【虚偽】,supercherie, fraude, trompe-l'œil,engaño a ojos vistas,خداع، مراوغة,нүд хуурах, мэхлэх,sự qua mắt, sự lừa bịp, sự dối trá,การหลอกตา, การลวงตา, กลลวง, กลอุบาย,,обман;  хитрость; ловкая проделка; трюкачество,障眼法,掩人耳目,蒙人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈속임 (눈소김)
📚 Từ phái sinh: 눈속임하다: 남의 눈을 속이다.

🗣️ 눈속임 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28)