🌟 바스락바스락
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바스락바스락 (
바스락빠스락
)
📚 Từ phái sinh: • 바스락바스락하다: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 자꾸 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 자꾸…
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43)