🌟 바스락바스락

Phó từ  

1. 마른 나뭇잎이나 종이 등을 자꾸 밟거나 들출 때 나는 소리.

1. XÀO XẠC, LẠO XẠO: Âm thanh phát ra do liên tục giẫm hoặc lật giấy hay lá khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바스락바스락 다가오다.
    Approach with a rustle.
  • Google translate 바스락바스락 밟다.
    Step on it.
  • Google translate 바스락바스락 소리가 나다.
    There is a rustling sound.
  • Google translate 바스락바스락 소리를 내다.
    Make a rustling sound.
  • Google translate 나뭇잎들이 바스락바스락 밟히는 소리가 듣기 좋았다.
    It was good to hear the rustle of leaves.
  • Google translate 지수가 움직일 때마다 가방 안에서는 바스락바스락 소리가 났다.
    Every time the index moved, there was a rustle in the bag.
  • Google translate 옆에서 바스락바스락 소리를 내니까 집중이 안 되잖아.
    I can't concentrate because of the rustling sound next to me.
    Google translate 미안해, 이 서류 뭉치 속에서 급하게 찾을 게 있어서.
    I'm sorry, i'm in a hurry to find something in this pile of papers.

바스락바스락: with a rustle,かさかさ。かさこそ,,crujiendo, rechinando, chirriando,يحفحف ، يشنشن,шир шар,xào xạc, lạo xạo,สวบ ๆ, กรอบแกรบ ๆ,,шелест,窸窣,沙沙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바스락바스락 (바스락빠스락)
📚 Từ phái sinh: 바스락바스락하다: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 자꾸 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 자꾸…

💕Start 바스락바스락 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8)