🌟 바스락바스락
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바스락바스락 (
바스락빠스락
)
📚 Từ phái sinh: • 바스락바스락하다: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 자꾸 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 자꾸…
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)