🌟 바스락바스락하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바스락바스락하다 (
바스락빠스라카다
)
📚 Từ phái sinh: • 바스락바스락: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 자꾸 밟거나 들출 때 나는 소리.
• Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)