Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바스락바스락 (바스락빠스락) 📚 Từ phái sinh: • 바스락바스락하다: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 자꾸 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 자꾸…
바스락빠스락
Start 바 바 End
Start
End
Start 스 스 End
Start 락 락 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28)