🌟 토라지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토라지다 (
토라지다
) • 토라지어 (토라지어
토라지여
) • 토라져 (토라저
) • 토라지니 ()
🗣️ 토라지다 @ Giải nghĩa
- 틀어지다 : 마음이 언짢아 토라지다.
🗣️ 토라지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㄹㅈㄷ: Initial sound 토라지다
-
ㅌㄹㅈㄷ (
토라지다
)
: 마음에 들지 않아 불만스러워 싹 돌아서다.
Động từ
🌏 HỜN DỖI, DỖI HỜN: Đứng quay ngoắt lại vì không hài lòng hoặc bất mãn.
• Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121)