🌟 토라지다

Động từ  

1. 마음에 들지 않아 불만스러워 싹 돌아서다.

1. HỜN DỖI, DỖI HỜN: Đứng quay ngoắt lại vì không hài lòng hoặc bất mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토라지는 모습.
    A sulking look.
  • Google translate 토라지는 소리.
    The sound of sulking.
  • Google translate 토라진 친구.
    A sulky friend.
  • Google translate 갑자기 토라지다.
    Suddenly sulky.
  • Google translate 쉽게 토라지다.
    Easily sulk.
  • Google translate 쉽게 토라지는 성격을 가진 동생은 오늘도 별일 아닌 것에 화를 냈다.
    My brother, who has an easily sulky personality, was angry at nothing today.
  • Google translate 나는 별로 심하게 놀린 것도 아닌데 토라지는 친구의 모습에 당황했다.
    I didn't make much of a joke, but i was embarrassed by the sight of a sulky friend.
  • Google translate 너 왜 갑자기 그렇게 토라지고 그러니?
    Why are you suddenly so sulky?
    Google translate 네가 방금 내가 가장 듣기 싫어하는 말을 했단 말이야.
    You just said what i hate to hear the most.

토라지다: pout; sulk,すねる【拗ねる】。へそをまげる【へそを曲げる】。つむじをまげる【旋毛を曲げる】,bouder, faire la tête, faire la moue,enfurruñarse, ponerse de malhumor,يتجهّم، يعبس,тунирхах,hờn dỗi, dỗi hờn,งอน, ไม่พอใจ, บึ้งตึง,mengambek,,怄气,闹情绪,耍小脾气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토라지다 (토라지다) 토라지어 (토라지어토라지여) 토라져 (토라저) 토라지니 ()


🗣️ 토라지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 토라지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121)