🌟 샐쭉하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 샐쭉하다 (
샐쭈카다
)
📚 Từ phái sinh: • 샐쭉: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이는 모양., 마음에 들지…
🌷 ㅅㅉㅎㄷ: Initial sound 샐쭉하다
-
ㅅㅉㅎㄷ (
샐쭉하다
)
: 마음에 들지 않거나 서운해서 조금 화가 나 있다.
Tính từ
🌏 ẤM ỨC, HẬM HỰC, BUỒN BỰC: Không vừa lòng hoặc luyến tiếc nên hơi cáu kỉnh. -
ㅅㅉㅎㄷ (
샐쭉하다
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY, HÁY: Miệng hay mắt khẽ cử động sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. Hoặc làm như vậy. -
ㅅㅉㅎㄷ (
슬쩍하다
)
: (속된 말로) 남의 물건을 몰래 훔치다.
Động từ
🌏 THÓ, XOÁY: (cách nói thông tục) Lén trộm đồ vật của người khác. -
ㅅㅉㅎㄷ (
섬찟하다
)
: 갑자기 소름이 끼치도록 놀라는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 SỞN TÓC GÁY: Có cảm giác bất ngờ đến mức đột nhiên sởn gai ốc.
• Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42)