🌟 슬쩍하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 슬쩍하다 (
슬쩌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 슬쩍: 다른 사람이 보지 못하게 재빠르게., 힘을 들이지 않고 가볍게., 심하지 않게 약…
🌷 ㅅㅉㅎㄷ: Initial sound 슬쩍하다
-
ㅅㅉㅎㄷ (
샐쭉하다
)
: 마음에 들지 않거나 서운해서 조금 화가 나 있다.
Tính từ
🌏 ẤM ỨC, HẬM HỰC, BUỒN BỰC: Không vừa lòng hoặc luyến tiếc nên hơi cáu kỉnh. -
ㅅㅉㅎㄷ (
샐쭉하다
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY, HÁY: Miệng hay mắt khẽ cử động sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. Hoặc làm như vậy. -
ㅅㅉㅎㄷ (
슬쩍하다
)
: (속된 말로) 남의 물건을 몰래 훔치다.
Động từ
🌏 THÓ, XOÁY: (cách nói thông tục) Lén trộm đồ vật của người khác. -
ㅅㅉㅎㄷ (
섬찟하다
)
: 갑자기 소름이 끼치도록 놀라는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 SỞN TÓC GÁY: Có cảm giác bất ngờ đến mức đột nhiên sởn gai ốc.
• Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)