🌟 고시랑대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고시랑대다 (
고시랑대다
) • 고시랑대는 () • 고시랑대어 () • 고시랑대니 () • 고시랑댑니다 (고시랑댐니다
)
🌷 ㄱㅅㄹㄷㄷ: Initial sound 고시랑대다
-
ㄱㅅㄹㄷㄷ (
고시랑대다
)
: 마음에 들지 않거나 불만스러워서 듣기 싫거나 쓸데없는 말을 자꾸 하다.
Động từ
🌏 LÀU BÀU, CÀU NHÀU, CẰN NHẰN: Nói liên tục những lời khó nghe hay những lời vô ích vì không hài lòng hay không vừa ý. -
ㄱㅅㄹㄷㄷ (
구시렁대다
)
: 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.
Động từ
🌏 CẰN NHẰN, CÀU NHÀU, ĐAY NGHIẾN: Thường hay nói những lời vô ích khó nghe vì không vừa lòng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47)