🌷 Initial sound: ㄱㅅㄹㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
고시랑대다
:
마음에 들지 않거나 불만스러워서 듣기 싫거나 쓸데없는 말을 자꾸 하다.
Động từ
🌏 LÀU BÀU, CÀU NHÀU, CẰN NHẰN: Nói liên tục những lời khó nghe hay những lời vô ích vì không hài lòng hay không vừa ý.
•
구시렁대다
:
마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.
Động từ
🌏 CẰN NHẰN, CÀU NHÀU, ĐAY NGHIẾN: Thường hay nói những lời vô ích khó nghe vì không vừa lòng.
• Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97)