🌟 무식하다 (無識 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무식하다 (
무시카다
) • 무식한 (무시칸
) • 무식하여 (무시카여
) 무식해 (무시캐
) • 무식하니 (무시카니
) • 무식합니다 (무시캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무식(無識): 배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족함.📚 Annotation: 주로 '무식하게'로 쓴다.
🗣️ 무식하다 (無識 하다) @ Giải nghĩa
- 낫 놓고 기역 자도 모른다 : 기역 자 모양의 낫을 앞에 두고도 기역 자를 모를 만큼 매우 무식하다.
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 무식하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)