🌟 무식하다 (無識 하다)

Tính từ  

1. 배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족하다.

1. VÔ HỌC, DỐT NÁT: Thiếu hiểu biết do không học hỏi và nghe nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무식한 사람.
    An ignorant person.
  • Google translate 무식한 소리.
    Ignorant sound.
  • Google translate 무식한 행동.
    Ignorant behavior.
  • Google translate 무식함을 드러내다.
    Reveals ignorance.
  • Google translate 무식하다고 욕하다.
    Swear for ignorance.
  • Google translate 민준이는 변기가 어떻게 예술 작품이 될 수 있냐며 무식한 소리를 했다.
    Min-joon said ignorant, "how can a toilet be a work of art?".
  • Google translate 부모님께서는 항상 무식하면 고생하니 열심히 공부하라고 말씀하셨다.
    My parents always told me to study hard because i suffer when i am ignorant.
  • Google translate 너는 어쩌다 철학을 공부하게 됐어?
    How did you end up studying philosophy?
    Google translate 처음에는 무식하다는 소리가 듣기 싫어서 철학 책을 읽다 보니 재미있더라고.
    At first, i didn't want to hear that i was ignorant, so it was fun reading philosophy books.
Từ trái nghĩa 유식하다(有識하다): 배워서 아는 것이 많다.

무식하다: ignorant,むがくだ【無学だ】。むちだ【無知だ】,illettré, analphabète, inculte, ignorant,ignorante,  analfabeto, inculto, iletrado,جاهل,боловсролгүй, харанхуй, бүдүүлэг,vô học, dốt nát,ไม่มีความรู้, ขาดความรู้, ไม่รู้,bodoh, kurang berpendidikan,невежественный; необразованный; неграмотный,无知,没有文化,不识字,

2. 성질이나 행동이 알맞거나 세련되지 못하고 정도에 지나치다.

2. NGU NGỐC, NGU XUẨN: Tính chất hay hành động không phù hợp hoặc không tinh tế và quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무식한 방법.
    An ignorant method.
  • Google translate 무식한 행동.
    Ignorant behavior.
  • Google translate 무식하게 먹다.
    Eat without food.
  • Google translate 무식하게 외우다.
    To memorize in ignorance.
  • Google translate 무식하게 크다.
    Grow ignorant.
  • Google translate 뷔페에 가서 무식하게 먹어 댔더니 배가 터질 지경이다.
    I went to a buffet and ate it senselessly, and my stomach is about to burst.
  • Google translate 도서관 안에서 학생 몇 명이 무식하게 큰 소리로 떠들고 있다.
    A few students in the library are making an insipid loud noise.
  • Google translate 나는 수학 공식의 원리가 이해되지 않으면 무식하게 전부 외운다.
    If i don't understand the principles of mathematical formulas, i memorize them all in ignorance.
  • Google translate 요즘 다이어트 중이어서 쫄쫄 굶고 있어.
    I'm on a diet these days and starving.
    Google translate 그렇게 무식한 방법으로 살을 빼면 건강에 해로워.
    Losing weight in such an ignorant way is unhealthy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무식하다 (무시카다) 무식한 (무시칸) 무식하여 (무시카여) 무식해 (무시캐) 무식하니 (무시카니) 무식합니다 (무시캄니다)
📚 Từ phái sinh: 무식(無識): 배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족함.

📚 Annotation: 주로 '무식하게'로 쓴다.


🗣️ 무식하다 (無識 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)