🌟 항시 (恒時)

Danh từ  

1. 보통 때.

1. THƯỜNG NGÀY, HẰNG NGÀY: Lúc bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항시 경계.
    Always on alert.
  • Google translate 항시 대기.
    Always waiting.
  • Google translate 항시의 습관.
    Always a habit.
  • Google translate 항시의 운동.
    Always-on motion.
  • Google translate 항시로 대기하다.
    Stand by all the time.
  • Google translate 항시로 모집하다.
    Recruit at all times.
  • Google translate 항시로 연락하다.
    Always keep in touch.
  • Google translate 항시로 주의하다.
    Always be careful.
  • Google translate 어머니는 항시로 타지에 가 있는 아들의 안녕을 기도하셨다.
    Mother always prayed for the well-being of her son who was away.
  • Google translate 보초병은 늦은 밤에도 항시의 경계를 늦추지 않고 근무를 섰다.
    The sentinel was on duty late at night, keeping his guard at all times.
  • Google translate 이것은 위험한 물질이니 항시로 주의를 기울이게.
    This is a dangerous substance, so always pay attention.
    Google translate 네, 늘 조심해서 실험을 하도록 하겠습니다.
    Yes, i'll always be careful when i do experiments.
Từ đồng nghĩa 상시(常時): 일상적으로 늘., 특별한 일이 없는 보통 때.

항시: ordinary time; normal times,じょうじ【常時】。つね【常】。へいそ【平素】,toujours, constamment, sans cesse,tiempos normales,دائمًا ، على الدوام,ердийн үед,thường ngày, hằng ngày,ยามปกติ, เวลาปกติ,waktu biasa,обычно,经常,时常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항시 (항시)
📚 Từ phái sinh: 항시적: 언제나 늘 있는. 또는 그런 것.

🗣️ 항시 (恒時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149)