🌟 항시 (恒時)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 항시 (
항시
)
📚 Từ phái sinh: • 항시적: 언제나 늘 있는. 또는 그런 것.
🗣️ 항시 (恒時) @ Ví dụ cụ thể
- 국방부는 국경을 지키기 위해 바다에 항시 가동할 수 있는 고속정을 배치했다. [고속정 (高速艇)]
- 이 길은 사고가 자주 발생해서 교통경찰이 항시 지키고 있다. [교통경찰 (交通警察)]
- 경찰은 테러에 대비해 기동대를 항시 대비시키고 있다. [기동대 (機動隊)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 항시
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149)