🌟 고위도 (高緯度)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고위도 (
고위도
)
🌷 ㄱㅇㄷ: Initial sound 고위도
-
ㄱㅇㄷ (
가운데
)
: 한 공간이나 사물의 모든 끝에서 거의 같은 거리로 떨어져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN GIỮA, CHỖ GIỮA: Phần ở gần như cách đều hai đầu mút của một không gian hay sự vật. -
ㄱㅇㄷ (
귀엽다
)
: 보기에 예쁘거나 사랑스럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ THƯƠNG: Trông đẹp và đáng yêu. -
ㄱㅇㄷ (
기울다
)
: 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Một phía bị thấp hoặc bị xiên hơi lệch đi. -
ㄱㅇㄷ (
가엾다
)
: 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG: Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng. -
ㄱㅇㄷ (
고이다
)
: 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다.
☆
Động từ
🌏 ĐỌNG LẠI, TỤ LẠI: Chất lỏng hay mùi, chất khí... tập trung ở chỗ trũng hay không gian hẹp.
• Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99)