🌟 고위도 (高緯度)

Danh từ  

1. 남극과 북극에 가까운 위도.

1. VĨ ĐỘ CAO: Vĩ độ ở gần cực Nam và cực Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고위도 기후.
    High degree climate.
  • 고위도 지방.
    High latitudes.
  • 고위도 지역.
    High-altitude area.
  • 고위도에 위치하다.
    Located at a high altitude.
  • 고위도에 있다.
    It's on a high road.
  • 고위도에 위치한 노르웨이에서는 백야 현상을 볼 수 있다.
    A white-night phenomenon can be seen in high-altitude norway.
  • 븍극이나 남극과 같은 고위도 지방은 저위도 지방보다 일교차가 크다.
    High latitudes, such as the poles and the south pole, have a greater daily temperature range than low latitudes.
  • 태풍이 이재민을 발생시키는 나쁜 역할만 하는 것이 아니라며?
    You said typhoons don't just play a bad role in causing the victims?
    응, 고위도와 저위도의 열을 순환시켜서 대기 오염 물질을 정화하기도 해.
    Yes, it also cleans air pollutants by circulating high and low-latitudes of heat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고위도 (고위도)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)