🌟 번호표 (番號票)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번호표 (
번호표
)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng
🌷 ㅂㅎㅍ: Initial sound 번호표
-
ㅂㅎㅍ (
번호표
)
: 번호를 적은 쪽지.
☆☆
Danh từ
🌏 PHIẾU SỐ THỨ TỰ: Mảnh giấy ghi con số. -
ㅂㅎㅍ (
번호판
)
: 번호를 적어 놓은 판.
Danh từ
🌏 BIỂN SỐ: Tấm biển ghi lại mã số. -
ㅂㅎㅍ (
번호패
)
: 번호를 적은 종이나 나무, 쇠붙이 등의 조각.
Danh từ
🌏 THẺ SỐ: Miếng gỗ, sắt hay giấy ghi lại con số.
• Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52)