🌟 번호판 (番號板)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번호판 (
번호판
)
🗣️ 번호판 (番號板) @ Ví dụ cụ thể
- 자동차 번호판. [자동차 (自動車)]
🌷 ㅂㅎㅍ: Initial sound 번호판
-
ㅂㅎㅍ (
번호표
)
: 번호를 적은 쪽지.
☆☆
Danh từ
🌏 PHIẾU SỐ THỨ TỰ: Mảnh giấy ghi con số. -
ㅂㅎㅍ (
번호판
)
: 번호를 적어 놓은 판.
Danh từ
🌏 BIỂN SỐ: Tấm biển ghi lại mã số. -
ㅂㅎㅍ (
번호패
)
: 번호를 적은 종이나 나무, 쇠붙이 등의 조각.
Danh từ
🌏 THẺ SỐ: Miếng gỗ, sắt hay giấy ghi lại con số.
• Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)