🌟 번호판 (番號板)

Danh từ  

1. 번호를 적어 놓은 판.

1. BIỂN SỐ: Tấm biển ghi lại mã số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야광 번호판.
    A glow-in-the-dark license plate.
  • Google translate 임시 번호판.
    Temporary number plate.
  • Google translate 자동차 번호판.
    License plate for a car.
  • Google translate 주차 번호판.
    Parking license plate.
  • Google translate 번호판을 달다.
    Put up a license plate.
  • Google translate 번호판을 바꾸다.
    Change license plates.
  • Google translate 번호판을 부착하다.
    Attach license plate.
  • Google translate 도로 위를 합법적으로 달리는 모든 자동차에는 번호판이 앞뒤로 붙어 있다.
    Every motor vehicle that runs legally on the road has a license plate attached back and forth.
  • Google translate 교통 단속을 피하기 위해 번호판을 가리면 최대 백만 원의 벌금이 부과된다.
    A maximum fine of one million won will be imposed for blocking the license plate to avoid traffic restrictions.

번호판: number plate,ナンバープレート。ばんごうひょう【番号標】,plaque d'immatriculation,placa numérica,لوحة أرقام,дугаар,biển số,ป้ายหมายเลข, ป้าย(ทะเบียนรถ, ที่จดรถ),papan nomor,номерная табличка,号码牌,

2. 전화기에서 숫자가 적혀 있는 판.

2. BÀN PHÍM: Bảng có chữ số được ghi trên máy điện thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번호판을 누르다.
    Press license plate.
  • Google translate 전화번호가 적힌 수첩을 찾아 전화기의 번호판을 하나하나 눌렀다.
    I pressed the phone's number plate one by one for the notebook with the phone number on it.
  • Google translate 이 전화기는 번호판이 너무 작아서 노인들이 쓰기에는 좋지 않을 것 같구나.
    The number plate is so small that i don't think it's good for old people to use it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번호판 (번호판)

🗣️ 번호판 (番號板) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)