🌟 번호표 (番號票)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번호표 (
번호표
)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng
🌷 ㅂㅎㅍ: Initial sound 번호표
-
ㅂㅎㅍ (
번호표
)
: 번호를 적은 쪽지.
☆☆
Danh từ
🌏 PHIẾU SỐ THỨ TỰ: Mảnh giấy ghi con số. -
ㅂㅎㅍ (
번호판
)
: 번호를 적어 놓은 판.
Danh từ
🌏 BIỂN SỐ: Tấm biển ghi lại mã số. -
ㅂㅎㅍ (
번호패
)
: 번호를 적은 종이나 나무, 쇠붙이 등의 조각.
Danh từ
🌏 THẺ SỐ: Miếng gỗ, sắt hay giấy ghi lại con số.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78)