🌟 번호표 (番號票)

☆☆   Danh từ  

1. 번호를 적은 쪽지.

1. PHIẾU SỐ THỨ TỰ: Mảnh giấy ghi con số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대기 번호표.
    Waiting number table.
  • Google translate 접수 번호표.
    Reception number table.
  • Google translate 번호표.
    New number table.
  • Google translate 번호표를 받다.
    Receive a number ticket.
  • Google translate 번호표를 뽑다.
    Take a number ticket.
  • Google translate 번호표에 적다.
    Write it on the number list.
  • Google translate 마라톤에 참가한 사람들은 번호표를 가슴에 달고 출발선에 서 있었다.
    The marathon runners stood at the starting line with number tags on their chests.
  • Google translate 시청에서는 오전 아홉 시 업무 시작과 동시에 민원인들에게 번호표를 배부해 순서대로 민원을 처리한다.
    The city hall distributes the number tags to the civil petitioners at 9 a.m. and processes the civil petitions in order.
  • Google translate 여기가 예금 인출을 하는 줄인가요?
    Is this the line for withdrawals?
    Google translate 아니요. 따로 줄은 없고 번호표를 뽑아서 부를 때까지 기다리시면 됩니다.
    No. there is no separate line, but you can take a number ticket and wait until you call.

번호표: number ticket,ばんごうひょう【番号票】,ticket (avec numéro),número, papel con número,مذكّرة الرقم,дугаар,phiếu số thứ tự,บัตรคิว, บัตรหมายเลข,kertas nomor,номерок,号票,号码,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번호표 (번호표)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78)